Có 2 kết quả:
調和 tiáo hé ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ • 调和 tiáo hé ㄊㄧㄠˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) harmonious
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
(2) to mediate
(3) to reconcile
(4) to compromise
(5) mediation
(6) to mix
(7) to blend
(8) blended
(9) to season
(10) seasoning
(11) to placate
Bình luận 0